PHÍ DỊCH VỤ TRẢ GÓP BẰNG THẺ TÍN DỤNG
Phí tham gia chương trình mua hàng trả góp 0% (chưa bao gồm phí chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng quy định tại Phụ lục Biểu phí và nguyên tắc chấp nhận thanh toán được đính kèm Hợp đồng mà hai bên đã ký) theo từng ngân hàng và theo từng chu kỳ trả góp như sau:
NGÂN HÀNG | KỲ HẠN TRẢ GÓP |
MỨC GIAO DỊCH |
||||||
3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 15 tháng | 18 tháng | 24 tháng | ||
ACB | 2,5% | 4,9% | 6,5% | 7,9% | – | – | – | 3.000.000 |
BanViet | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
BIDV | 2,0% | 4,5% | 4,9% | 6,5% | – | – | – | 3.000.000 |
Citibank | 3,9% | 5,9% | 6,9% | 7,9% | – | – | – | 3.000.000 |
Eximbank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% | – | – | – | 3.000.000 |
FeCredit | – | – | 4,9% | 5,9% | 6,9% | 7.90% | – | 2.000.000 |
HDBank | 2,9% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
Home Credit | 3.90% | 5,9% | 7,9% | 8,9% | – | – | – | 3.000.000 |
HSBC | 2,9% | 5,9% | 6,9% | 8,9% | – | 9,9% | 12,9% | 3.000.000 |
Kiên Long | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% | – | – | – | 3.000.000 |
LienVietPostbank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
LOTTE_FINAN CE | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 2.000.000 |
Maritimebank | 2,9% | 4,9% | 5,9% | 6,9% | – | – | – | 3.000.000 |
MBbank | 2,9% | 4,9% | 5,9% | 6,9% | – | – | – | 3.000.000 |
Mcredit | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 500.000 |
Nam Á | – | 3,9% | – | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
OCB | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
PVCombank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
Sacombank | 2,9% | 4,9% | 5,9% | 7,9% | – | 9,9% | 12,9% | 3.000.000 |
SCB | 3,9% | 4,9% | 6,9% | 8,9% | – | – | – | 3.000.000 |
Seabank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
SHB | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
SHBVN (Shinhan Bank) | – | 3,9% | 4,9% | 5,9% | – | – | – | 3.000.000 |
SHINHAN FINANCE | 2.00% | 3.90% | 4.90% | 5.90% | – | – | – | 3.000.000 |
Standard Chartered | 3,5% | 5,5% | 7,5% | 8,9% | – | – | – | 2.000.000 |
Techcombank | 3,0% | 4,9% | 5,9% | 7,9% | – | – | – | 3.000.000 |
TPBank | 2,9% | 5,9% | 6,9% | 7,9% | – | – | – | 3.000.000 |
VIB | 3,5% | 5,4% | 6,9% | 8,9% | – | – | – | 2.000.000 |
Vietcombank | 3,9% | 4,9% | 5,9% | 7,9% | – | – | – | 3.000.000 |
Vietinbank | 2,0% | 3,9% | 4,9% | 6,9% | – | – | – | 3.000.000 |
VPBank | 2,9% | 3,9% | 7,9% | 8,9% | – | – | – | 3.000.000 |
WOORIBANK | 2.00% | 3.90% | 4.90% | 5.90% | – | – | – | 3.000.000 |
*LƯU Ý:
- Đối với tất cả các Ngân hàng trả góp qua VIMO/ mPOS, khi thực hiện giao dịch trả góp, bên B ngoài việc tư vấn về quy trình, chính sách, cần khuyến cáo thêm tới chủ thẻ: không chủ động đăng ký trả góp với Ngân hàng qua bất kỳ hình thức nào khác ( sms, web, app mobile, nhận trả góp qua sale call theo chương trình riêng của Bank,. ).
- Yêu cầu thay đổi/ hủy thông tin đăng ký trả góp của Khách hàng chỉ áp dụng cho các giao dịch chưa được chuyển đổi trả góp thành công.
- Phí chuyển đổi trả góp trên đây có thể thay đổi theo biểu phí của Ngân hàng theo từng thời kỳ. Bên A có trách nhiệm thông báo cho bên B được biết về sự thay đổi này trước ít nhất 07 (bảy) ngày làm việc kể từ khi biểu phí mới được áp dụng. Trong vòng 07 ngày kể từ ngày nhận được thông báo, nếu bên B không có bất cứ phản hồi nào cho bên A qua email thì mức phí mới tự động được áp dụng.
(*) Đối với MaritimeBank:
Đối với giao dịch trực tiếp: Theo quy định của ngân hàng MaritimeBank, ngân hàng sẽ thêm của chủ thẻ 3% phí quản lý dịch vụ trả góp trên giá trị giao dịch đối với kỳ hạn 3, 9, 12 tháng và miễn phí dịch vụ quản lý đối với kỳ hạn 6 tháng.
Đối với giao dịch qua Link: Ngân hàng Maritime Bank thu thêm của chủ thẻ phí Quản lý giao dịch trả góp trên số tiền thanh toán, phí sẽ chia đều ra các kỳ hạn như sau:
+ Kỳ hạn 3 tháng và 6 tháng: Ngân hàng thu 1,5% phí / Số tiền thanh toán
+ Kỳ hạn 9 tháng và 12 tháng Ngân hàng thu 3% phí / Số tiền thanh toán
(**) Đối với FE Credit: Đơn vị phát hành thẻ sẽ thu thêm 2,99% phí chuyển đổi giao dịch trả góp (thu một lần và chưa bao gồm VAT) của chủ thẻ. Mức phí này được áp dụng cho tất cả các kì hạn trả góp, bao gồm: 9 tháng – 12 tháng – 15 tháng – 18 tháng
(***) Đối với MCredit: Đơn vị phát hành thẻ sẽ thu thêm phí chuyển đổi giao dịch trả góp (thu một lần và chưa bao gồm VAT) của chủ thẻ như sau:
- Đối với các Giao dịch trả góp có Giá trị từ 3.000.000 VNĐ trở lên:
Loại phí/Kỳ hạn | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng |
Phí chuyển đổi trả góp(MCredit thu của Chủ Thẻ) | 2.99% | 5.99% | 9.99% | 12.49% |
- Đối với các Giao dịch trả góp có Giá trị từ 500.000VNĐ – 2.999.999 VNĐ: 50.000 VNĐ
STT | NGÂN HÀNG
PHÁT HÀNH THẺ |
QUY TRÌNH THỰC HIỆN | LƯU Ý |
1 | ACB | Bên A (mPOS.vn) thực hiện | Chủ thẻ không phải thực hiện gì thêm. |
2 | MBbank | ||
3 | Vietcombank | ||
4 | Sacombank | ||
5 | HSBC | ||
6 | Shinhan/ANZ | ||
7 | VP bank | ||
8 | Standard Chartered | ||
9 | SCB | ||
10 | OCB | ||
11 | BIDV | ||
12 | Nam Á | ||
13 | Kiên Long | ||
14 | TP Bank | ||
15 | Eximbank | ||
16 | VIB | ||
17 | Vietinbank | ||
18 | Citibank | ||
19 | LOTTE_FINANCE |
|
|
20 | PVCombank | Bên A (mPOS.vn) thực hiện |
|
21 | FE Credit |
|
|
22 | Home Credit |
|
|
23 | Techcombank |
|
|
24 | Seabank |
|
|
25 | SHB |
|
|
26 | Maritimebank |
|
|
27 | LienVietPostbank |
|
|
28 | Bản Việt |
|
|
29 | HDBank |
|
|
30 | MCredit |
|
|
31 | WOORIBANK |
|
|
32 | SHINHAN FINANCE |
|